Có 2 kết quả:
解劝 jiě quàn ㄐㄧㄝˇ ㄑㄩㄢˋ • 解勸 jiě quàn ㄐㄧㄝˇ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soothe
(2) to pacify
(3) to mollify
(4) to mediate (in a dispute etc)
(2) to pacify
(3) to mollify
(4) to mediate (in a dispute etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soothe
(2) to pacify
(3) to mollify
(4) to mediate (in a dispute etc)
(2) to pacify
(3) to mollify
(4) to mediate (in a dispute etc)
Bình luận 0